PHÂN NPK NA UY FRUITY KING 20-20-15+TE THÁP CAO
- Mã số phân bón: 15125
- Quyết định lưu hành: Cục BVTV&Trồng Trọt Bộ Nghiệp Nghiệp và Môi Trường cấp
- Đóng gói: Sản phẩm đóng gói trong bao PE
- Hạt nhân: Dạng viên
- Trọng lượng: 50KG
| Tên | Hàm lượng | Độ ẩm |
|---|---|---|
| NITROGEN _ Đạm (N) | 20% | 5% |
| Lân (P) | 20% | |
| Kali (K) | 15% | |
| VI LƯỢNG | Bổ Sung bo ,đồng , kẽm ,mangan |
Mô tả sản phẩm và công nghệ:
Phân NPK 20-20-15+TE công nghệ tháp cao là loại phân bón hiệu suất cao được thiết kế trên một công thức độc đáo bổ sung đầy đủ các dưỡng chất thiết yếu cho cây đất, cây trồng. với hàm lượng Đạm, Lân, Kali cao giúp cây: Tăng trưởng nhanh, cành vươn mạnh, Lá dày xanh bên, giúp hạn chế rụng trái, trái lớn nhanh to tròn đều, to nhân chắc hạt, nặng hạt, to trái, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản và tạo bộ cành dự trữ cho mùa sau.
Lợi điểm đem lại cho cây: Lá xanh dày, mặt lá bóng, hạn chế vàng mép lá, rễ ra nhiều, rễ khoẻ, tăng đề kháng cho cây, kích thích phân hoá mầm hoa, tăng khả năng đậu trái, hạn chế rụng trái non, trái to tròn, sầu riêng hộc đầy, cơm vàng, độ ngọt cao.
Hướng dẫn sử dụng:
|
CÂY TRỒNG |
CÁC GIAI ĐOẠN |
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|
|
CÂY CON |
TRƯỚC RA HOA |
TRÁI NON |
TRÁI LỚN |
TRƯỚC THU HOẠCH |
PHỤC HỒI SAU THU HOẠCH |
|
|
-Cây Sầu riêng |
100kg/ha |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
|
-Cây ăn trái |
100kg/ha |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
|
- Cây cà phê |
100kg/ha |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
|
- Cây hồ tiêu |
100kg/ha |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
|
- Cây chanh dây |
100kg/ha |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
|
- Cây chuối |
100kg/ha |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
0.3-0.5kg/cây |
|
|
- Cây rau màu |
|
20-50kg/ha |
|
|
|
Bón theo vụ, mùa |
|
- Cây hoa |
25-50kg/ha |
|
|
|
|
Bón theo vụ, mùa |
|
-Cây trồng khác |
|
100-200kg/ha |
|
|
|
Bón theo vụ, mùa |







